Đọc nhanh: 北二外 (bắc nhị ngoại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 北京第二外國語學院 | 北京第二外国语学院.
北二外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 北京第二外國語學院 | 北京第二外国语学院
abbr. for 北京第二外國語學院|北京第二外国语学院 [Běi jīng Di4 èr Wài guó yǔ Xué yuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北二外
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 客队 决赛 中以 二 比 三 败北
- đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
北›
外›