Đọc nhanh: 乳剂 (nhũ tễ). Ý nghĩa là: thuốc dạng sữa; nhũ tương.
乳剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc dạng sữa; nhũ tương
经过乳化的溶液通常是水和油的混合液有两种类型,一种是水分散在油中,另一种是油分散在水中常用于六六六、滴滴涕等杀虫药剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳剂
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
剂›