乳儿 rǔ'ér
volume volume

Từ hán việt: 【nhũ nhi】

Đọc nhanh: 乳儿 (nhũ nhi). Ý nghĩa là: trẻ bú sữa.

Ý Nghĩa của "乳儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ bú sữa

以乳汁为主要食物的小儿,通常指一周岁以下的婴儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳儿

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 爱喝 àihē 母乳 mǔrǔ

    - Em bé thích uống sữa mẹ.

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér kào 吃奶 chīnǎi

    - Em bé dựa vào vú để uống sữa.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 母乳 mǔrǔ shì 婴儿 yīngér 最好 zuìhǎo de 营养 yíngyǎng

    - Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao