Đọc nhanh: 乳儿 (nhũ nhi). Ý nghĩa là: trẻ bú sữa.
乳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trẻ bú sữa
以乳汁为主要食物的小儿,通常指一周岁以下的婴儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳儿
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 母乳 是 婴儿 最好 的 营养
- Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
儿›