Đọc nhanh: 乳佣 (nhũ dung). Ý nghĩa là: Người vú em..
乳佣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người vú em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳佣
- 他 佣 了 一名 司机
- Anh ấy thuê một tài xế.
- 他 只是 个 佣兵
- Anh ta chỉ là một tay súng bắn thuê.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 雇请 佣工
- mời người làm việc thay cho mình.
- 他 受 人 雇佣 在 农场 干活
- Anh ấy được thuê làm việc ở nông trại.
- 他家 有 两个 佣
- Nhà anh ấy có hai người đầy tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
佣›