Đọc nhanh: 乳制品 (nhũ chế phẩm). Ý nghĩa là: Sản Phẩm Làm Từ Sữa. Ví dụ : - 越南乳制品企业Vinamilk在中国推出“越娜妙”品牌 Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
乳制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản Phẩm Làm Từ Sữa
乳制品:指的是使用牛乳或羊乳及其加工制品为主要原料,加入或不加入适量的维生素、矿物质和其他辅料,使用法律法规及标准规定所要求的条件,经加工制成的各种食品,也叫奶油制品。
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 仿制品
- hàng phỏng chế; hàng nhái
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
制›
品›