Đọc nhanh: 乳交 (nhũ giao). Ý nghĩa là: giao hợp tuyến vú. Ví dụ : - 水乳交融。 nước và sữa hoà vào nhau.. - 水乳交融。 nước và sữa hoà tan với nhau.
乳交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao hợp tuyến vú
mammary intercourse
- 水乳交融
- nước và sữa hoà vào nhau.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà tan với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳交
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà tan với nhau.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 水乳交融
- nước và sữa hoà vào nhau.
- 我们 的 关系 水乳交融
- Mối quan hệ của chúng tôi rất hòa hợp.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
交›