乳交 rǔjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【nhũ giao】

Đọc nhanh: 乳交 (nhũ giao). Ý nghĩa là: giao hợp tuyến vú. Ví dụ : - 水乳交融。 nước và sữa hoà vào nhau.. - 水乳交融。 nước và sữa hoà tan với nhau.

Ý Nghĩa của "乳交" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乳交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giao hợp tuyến vú

mammary intercourse

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水乳交融 shuǐrǔjiāoróng

    - nước và sữa hoà vào nhau.

  • volume volume

    - 水乳交融 shuǐrǔjiāoróng

    - nước và sữa hoà tan với nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳交

  • volume volume

    - liǎng 国交 guójiāo bīng

    - hai nước giao chiến.

  • volume volume

    - 水乳交融 shuǐrǔjiāoróng

    - nước và sữa hoà tan với nhau.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • volume volume

    - 水乳交融 shuǐrǔjiāoróng

    - nước và sữa hoà vào nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 关系 guānxì 水乳交融 shuǐrǔjiāoróng

    - Mối quan hệ của chúng tôi rất hòa hợp.

  • volume volume

    - 旧交 jiùjiāo 重逢 chóngféng hěn 开心 kāixīn

    - Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao