Đọc nhanh: 乳化剂 (nhũ hoá tễ). Ý nghĩa là: chất nhũ hóa.
乳化剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất nhũ hóa
emulsifier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳化剂
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
剂›
化›