Đọc nhanh: 乳品加工业 (nhũ phẩm gia công nghiệp). Ý nghĩa là: Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa.
乳品加工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa
乳制品加工业是指为从事相关液体乳及乳制品生产加工的行业。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳品加工业
- 毕业 后 , 要 参加 工作 了
- Tốt nghiệp xong phải đi làm rồi.
- 轻工业 产品 日益 增多
- sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 我国 加速 推进 工业化
- Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
乳›
加›
品›
工›