Đọc nhanh: 乳化作用 (nhũ hoá tá dụng). Ý nghĩa là: Tác dụng nhũ tương hóa.
乳化作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tác dụng nhũ tương hóa
乳化作用是将一种液体分散到第二种不相溶的液体中去的过程.最大一类的乳化剂是肥皂,去污粉和其他化合物,其基本构造系末端是极性基团的烷烃链.在人体中胆汁可以乳化脂肪形成较小的脂肪微粒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳化作用
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 酯化 作用
- sự ê-te hoá.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 同化作用
- tác dụng đồng hoá
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
作›
化›
用›