高大 gāodà
volume volume

Từ hán việt: 【cao đại】

Đọc nhanh: 高大 (cao đại). Ý nghĩa là: cao to; cao lớn; đồ sộ; ngổng nghểnh; ngồng nghềnh, lớn; cao (tuổi tác, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 高大的建筑 kiến trúc đồ sộ. - 身材高大 thân hình cao lớn; cao to.. - 老夫年纪高大 lão phu tuổi cao

Ý Nghĩa của "高大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

高大 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao to; cao lớn; đồ sộ; ngổng nghểnh; ngồng nghềnh

又高又大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高大 gāodà de 建筑 jiànzhù

    - kiến trúc đồ sộ

  • volume volume

    - 身材高大 shēncáigāodà

    - thân hình cao lớn; cao to.

✪ 2. lớn; cao (tuổi tác, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)

(年岁) 大 (多见于早期白话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老夫 lǎofū 年纪 niánjì 高大 gāodà

    - lão phu tuổi cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高大

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 高大 gāodà 而且 érqiě 强壮 qiángzhuàng

    - Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 身高 shēngāo 相差 xiāngchà

    - Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yǒu jiào 大幅度 dàfúdù de 提高 tígāo

    - Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • volume volume

    - 这么 zhème gāo de 文化 wénhuà lái gàn 这种 zhèzhǒng shì 真是 zhēnshi 大材小用 dàcáixiǎoyòng

    - Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.

  • volume volume

    - 为何 wèihé 大家 dàjiā dōu 这么 zhème 高兴 gāoxīng

    - Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?

  • volume volume

    - le jiǎng 大家 dàjiā dōu wèi 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy đoạt giải, ai cũng mừng cho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa