魁伟 kuíwěi
volume volume

Từ hán việt: 【khôi vĩ】

Đọc nhanh: 魁伟 (khôi vĩ). Ý nghĩa là: khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng, khôi vĩ. Ví dụ : - 身材魁伟。 dáng vẻ khôi ngô.

Ý Nghĩa của "魁伟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魁伟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng

魁梧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身材 shēncái 魁伟 kuíwěi

    - dáng vẻ khôi ngô.

✪ 2. khôi vĩ

(身体) 强壮高大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁伟

  • volume volume

    - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 魁伟 kuíwěi

    - dáng vẻ khôi ngô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成就 chéngjiù le 一番 yīfān 伟业 wěiyè

    - Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 吹嘘 chuīxū shuō shì 伟大 wěidà de 武术家 wǔshùjiā

    - Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 伟大 wěidà de 父亲 fùqīn

    - Ông ấy là một người bố vĩ đại.

  • volume volume

    - de 身材 shēncái 非常 fēicháng 魁伟 kuíwěi

    - Thân hình của anh ấy rất cường tráng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 魁梧 kuíwú de 男人 nánrén

    - Anh ấy là một người đàn ông vạm vỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQS (人手尸)
    • Bảng mã:U+4F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài , Kuí , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIYJ (竹戈卜十)
    • Bảng mã:U+9B41
    • Tần suất sử dụng:Cao