Đọc nhanh: 魁伟 (khôi vĩ). Ý nghĩa là: khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng, khôi vĩ. Ví dụ : - 身材魁伟。 dáng vẻ khôi ngô.
魁伟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng
魁梧
- 身材 魁伟
- dáng vẻ khôi ngô.
✪ 2. khôi vĩ
(身体) 强壮高大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁伟
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 身材 魁伟
- dáng vẻ khôi ngô.
- 他们 成就 了 一番 伟业
- Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 总是 吹嘘 说 他 是 伟大 的 武术家
- Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.
- 他 是 一位 伟大 的 父亲
- Ông ấy là một người bố vĩ đại.
- 他 的 身材 非常 魁伟
- Thân hình của anh ấy rất cường tráng.
- 他 是 一个 魁梧 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông vạm vỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
魁›
tầm vóc khổng lồuy nghiêmnổi bậtthẳng đứng và cao
cao và dốc; chót vót; tót vời
sừng sững; cao ngất; nguy nga; đồ sộ; cao sừng sững
khôi ngô; to lớn; cường tráng; vạm vỡ; lực lưỡng; khôi vĩ; lớn con; phốp pháp
Hùng Vĩ
Cao To, Cao Lớn, Đồ Sộ
khôi ngô; cao lớn; cường tráng