Đọc nhanh: 身高马大 (thân cao mã đại). Ý nghĩa là: khổng lồ, cao.
身高马大 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khổng lồ
huge
✪ 2. cao
tall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身高马大
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 身材高大
- thân hình cao lớn; cao to.
- 那 人 身高 体大 , 但 动作 并 不 粗笨
- người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về.
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 身躯 高大
- thân hình cao to.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
身›
马›
高›