伟岸 wěi'àn
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ ngạn】

Đọc nhanh: 伟岸 (vĩ ngạn). Ý nghĩa là: tầm vóc khổng lồ, uy nghiêm, nổi bật.

Ý Nghĩa của "伟岸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伟岸 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tầm vóc khổng lồ

gigantic in stature

✪ 2. uy nghiêm

imposing

✪ 3. nổi bật

outstanding

✪ 4. thẳng đứng và cao

upright and tall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟岸

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • volume volume

    - 上岸 shàngàn le

    - Anh ấy lên bờ rồi.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 岸伟 ànwěi

    - Dáng người anh ấy cao to.

  • volume volume

    - 人工河 réngōnghé 沿岸 yánàn yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè

    - Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 成为 chéngwéi 现代 xiàndài de 米尔顿 mǐěrdùn · 伯利 bólì 演员 yǎnyuán 传说 chuánshuō 伟岸 wěiàn 无比 wúbǐ

    - Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng 有着 yǒuzhe 伟大 wěidà de 历史 lìshǐ 意义 yìyì

    - cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú zhe 雄伟 xióngwěi de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.

  • - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQS (人手尸)
    • Bảng mã:U+4F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMMJ (山一一十)
    • Bảng mã:U+5CB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao