雄壮 xióngzhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【hùng tráng】

Đọc nhanh: 雄壮 (hùng tráng). Ý nghĩa là: hùng tráng; to lớn mạnh mẽ. Ví dụ : - 歌声雄壮, 响彻云霄。 tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.

Ý Nghĩa của "雄壮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雄壮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng tráng; to lớn mạnh mẽ

(气魄、声势) 强大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 雄壮 xióngzhuàng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.

So sánh, Phân biệt 雄壮 với từ khác

✪ 1. 雄伟 vs 雄壮

Giải thích:

Giống:
- "雄伟" và "雄壮" đều là tính từ.
Khác:
- "雄伟" mô tả công trình kiến trúc, cảnh quan thiên nhiên, v.v.
"雄壮" mô tả âm thanh, thanh thế và quang cảnh.
Chúng không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄壮

  • volume volume

    - zhè zhǐ 雄鹿 xiónglù 体形 tǐxíng 健壮 jiànzhuàng

    - Con hươu cái này có hình dáng cơ bắp.

  • volume volume

    - 千军万马 qiānjūnwànmǎ ( 形容 xíngróng 雄壮 xióngzhuàng de 队伍 duìwǔ 浩大 hàodà de 声势 shēngshì )

    - thiên binh vạn mã.

  • volume volume

    - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - chí lớn

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 大厦 dàshà 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān

    - Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.

  • volume volume

    - 山势 shānshì 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān

    - Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 雄壮 xióngzhuàng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 雄伟 xióngwěi 壮丽 zhuànglì de 长城 chángchéng 一种 yīzhǒng 自豪感 zìháogǎn 油然而生 yóuránérshēng

    - Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa