Đọc nhanh: 高蹈 (cao đạo). Ý nghĩa là: viễn du; đi chơi xa, sống ẩn dật; ở ẩn.
高蹈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viễn du; đi chơi xa
远游
✪ 2. sống ẩn dật; ở ẩn
过隐居的生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高蹈
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 他 高兴 得 手舞足蹈
- Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹈›
高›