Đọc nhanh: 高楼大厦 (cao lâu đại hạ). Ý nghĩa là: nhà cao tầng; cao ốc; nhà chọc trời.
高楼大厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cao tầng; cao ốc; nhà chọc trời
又高又宽大的楼房屋宇;泛指高层建筑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高楼大厦
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 远处 的 高楼大厦 隐约可见
- Những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
大›
楼›
高›