高档 gāodàng
volume volume

Từ hán việt: 【cao đáng】

Đọc nhanh: 高档 (cao đáng). Ý nghĩa là: cao cấp; sang trọng; hạng sang; chất lượng cao. Ví dụ : - 这家餐厅非常高档。 Nhà hàng này rất sang trọng.. - 这件衣服看起来很高档。 Bộ quần áo này trông rất sang trọng.. - 她住在一个高档公寓里。 Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

Ý Nghĩa của "高档" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9

高档 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao cấp; sang trọng; hạng sang; chất lượng cao

质量好,价格较高的 (商品)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 非常 fēicháng 高档 gāodàng

    - Nhà hàng này rất sang trọng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 高档 gāodàng

    - Bộ quần áo này trông rất sang trọng.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 高档 với từ khác

✪ 1. 高档 vs 高级

Giải thích:

Giống:
- "高档" và "高级" đều là hình dung từ, biểu thị ý nghĩa cao cấp.
Khác:
- "高级" có thể chỉ mức độ, giai đoạn, chất lượng, trình độ đạt đến một độ cao nhất định.
"高档" chỉ chất lượng, cấp bậc, giá cả đạt đến một độ cao nhất định.
- 高级班高级水平...
.高档商品高档餐厅高档酒店.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高档

  • volume volume

    - 金胎 jīntāi 首饰 shǒushì shì 高档 gāodàng pǐn

    - Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.

  • volume volume

    - 玉版宣 yùbǎnxuān shì 一种 yīzhǒng 高档 gāodàng zhǐ

    - Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 非常 fēicháng 高档 gāodàng

    - Nhà hàng này rất sang trọng.

  • volume volume

    - 高档 gāodàng 产品 chǎnpǐn

    - hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp

  • volume volume

    - 高档 gāodàng 餐厅 cāntīng de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 经营 jīngyíng 高档 gāodàng 饭店 fàndiàn

    - Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 高档 gāodàng 饭店 fàndiàn 工作 gōngzuò

    - Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.

  • volume volume

    - 家具 jiājù 色质 sèzhì tǐng 高档 gāodàng

    - Đồ nội thất đó chất lượng khá cao cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao