矮小 ǎixiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ải tiểu】

Đọc nhanh: 矮小 (ải tiểu). Ý nghĩa là: thấp bé; lùn tịt; còi cọc; nhỏ xíu; loắt choắt; lắt chắt. Ví dụ : - 身材矮小。 dáng người thấp bé.. - 别看这个运动员身材矮小跑起步来速度却很快。 Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.. - 爸爸虽然身材矮小却用自己的肩膀撑起了我们这个家。 Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

Ý Nghĩa của "矮小" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

矮小 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấp bé; lùn tịt; còi cọc; nhỏ xíu; loắt choắt; lắt chắt

又矮又小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身材矮小 shēncáiǎixiǎo

    - dáng người thấp bé.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮小

  • volume volume

    - 身材矮小 shēncáiǎixiǎo

    - dáng người thấp bé.

  • volume volume

    - 身材 shēncái ǎi xiǎo

    - Anh ta có vóc dáng thấp bé.

  • volume volume

    - 矮小 ǎixiǎo de 身躯 shēnqū

    - vóc người thấp bé.

  • volume volume

    - 侥人 jiǎorén 身材 shēncái hěn 矮小 ǎixiǎo

    - Người lùn có dáng người rất thấp bé.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩 xiǎohái 有点 yǒudiǎn ǎi

    - Em bé đó hơi thấp.

  • volume volume

    - shì 迷人 mírén de 小伙子 xiǎohuǒzi 美中不足 měizhōngbùzú de shì 个子 gèzi ǎi

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Nuỵ , Oải , Ải
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKHDV (人大竹木女)
    • Bảng mã:U+77EE
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa