崔巍 cuīwēi
volume volume

Từ hán việt: 【thôi nguy】

Đọc nhanh: 崔巍 (thôi nguy). Ý nghĩa là: cao ngất; sừng sững; cao chót vót; nguy nga hùng vĩ (núi, công trình kiến trúc).

Ý Nghĩa của "崔巍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崔巍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao ngất; sừng sững; cao chót vót; nguy nga hùng vĩ (núi, công trình kiến trúc)

(山、建筑物) 高大雄伟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔巍

  • volume volume

    - 巍峨 wēié de 天安门城楼 tiānānménchénglóu

    - cổng Thiên An Môn sừng sững

  • volume volume

    - 巍峨 wēié de 群山 qúnshān

    - núi non sừng sững

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

  • volume volume

    - cuī 老师 lǎoshī lái le

    - Cô giáo Thôi tới rồi.

  • volume volume

    - 崔先生 cuīxiānsheng shì 老师 lǎoshī

    - Ông Thôi là giáo viên.

  • volume volume

    - 山峰 shānfēng 岿巍 kuīwēi

    - ngọn núi sừng sững.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 巍然 wēirán 横跨 héngkuà zài 长江 chángjiāng 之上 zhīshàng

    - chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang

  • volume volume

    - 崔山 cuīshān de 景色 jǐngsè hěn měi

    - Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi , Tồi
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UOG (山人土)
    • Bảng mã:U+5D14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Nguy
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHVI (山竹女戈)
    • Bảng mã:U+5DCD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình