魁梧 kuíwú
volume volume

Từ hán việt: 【khôi ngô】

Đọc nhanh: 魁梧 (khôi ngô). Ý nghĩa là: khôi ngô; to lớn; cường tráng; vạm vỡ; lực lưỡng; khôi vĩ; lớn con; phốp pháp. Ví dụ : - 这个战士宽肩膀粗胳膊身量很魁梧。 người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.

Ý Nghĩa của "魁梧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魁梧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khôi ngô; to lớn; cường tráng; vạm vỡ; lực lưỡng; khôi vĩ; lớn con; phốp pháp

(身体) 强壮高大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 战士 zhànshì kuān 肩膀 jiānbǎng 胳膊 gēbó 身量 shēnliàng hěn 魁梧 kuíwú

    - người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁梧

  • volume volume

    - 这个 zhègè 战士 zhànshì kuān 肩膀 jiānbǎng 胳膊 gēbó 身量 shēnliàng hěn 魁梧 kuíwú

    - người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 夺魁 duókuí

    - Anh ta đã đoạt giải quán quân trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 体态 tǐtài 魁梧 kuíwú

    - dáng vẻ khôi ngô

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • volume volume

    - 魁梧 kuíwú de 运动员 yùndòngyuán 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - shì 这起 zhèqǐ 事件 shìjiàn de 罪魁 zuìkuí

    - Anh ta là kẻ đầu sỏ của vụ việc này.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 魁梧 kuíwú de 男人 nánrén

    - Anh ấy là một người đàn ông vạm vỡ.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 爱上 àishàng 高大魁梧 gāodàkuíwú de 男人 nánrén duì 你好 nǐhǎo jiù 还行 háixíng

    - Xin đừng yêu một người đàn ông cao to vạm vỡ, anh ấy đối tốt với bạn là được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Wú , Wù , Yǔ
    • Âm hán việt: Ngô , Ngộ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMR (木一一口)
    • Bảng mã:U+68A7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài , Kuí , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIYJ (竹戈卜十)
    • Bảng mã:U+9B41
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa