通达 tōngdá
volume volume

Từ hán việt: 【thông đạt】

Đọc nhanh: 通达 (thông đạt). Ý nghĩa là: hiểu rõ; thông suốt; thông đạt, đạt thấu, thạo. Ví dụ : - 通达人情 hiểu rõ tình người. - 见解通达 kiến giải thông suốt

Ý Nghĩa của "通达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通达 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hiểu rõ; thông suốt; thông đạt

明白 (人情事理)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通达人情 tōngdárénqíng

    - hiểu rõ tình người

  • volume volume

    - 见解 jiànjiě 通达 tōngdá

    - kiến giải thông suốt

✪ 2. đạt thấu

✪ 3. thạo

工作、动作等因常做而有经验

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通达

  • volume volume

    - 通宵达旦 tōngxiāodádàn

    - thâu đêm suốt sáng

  • volume volume

    - 四通八达 sìtòngbādá

    - thông suốt bốn ngã.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 阻断 zǔduàn 交通 jiāotōng 小时 xiǎoshí

    - Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 捷径 jiéjìng 到达 dàodá le 目的地 mùdìdì

    - Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.

  • volume volume

    - 演员 yǎnyuán 通过 tōngguò 角色 juésè 表达 biǎodá 情感 qínggǎn

    - Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.

  • volume volume

    - shì 通情达理 tōngqíngdálǐ de rén

    - Anh ấy là người hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 政客 zhèngkè men 常常 chángcháng 交通 jiāotōng 达成协议 dáchéngxiéyì

    - Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 因为 yīnwèi 语言不通 yǔyánbùtōng 只好 zhǐhǎo yòng 手势 shǒushì 其他 qítā 方法 fāngfǎ lái 表达 biǎodá 心意 xīnyì

    - chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao