Đọc nhanh: 畅通无阻 (sướng thông vô trở). Ý nghĩa là: thông suốt; không trở ngại; thộc; thốc.
畅通无阻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông suốt; không trở ngại; thộc; thốc
顺利的通行,没有阻碍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅通无阻
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 畅行无阻
- trôi chảy
- 畅行无阻
- thông suốt không trở ngại.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 他 的 思路 非常 通畅
- Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
畅›
通›
阻›