Các biến thể (Dị thể) của 畅
Ý nghĩa của từ 畅 theo âm hán việt
畅 là gì? 畅 (Sướng). Bộ Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一丨フノノ). Ý nghĩa là: sướng, thích. Từ ghép với 畅 : 暢行無阻 Đường đi thông suốt, không có gì ngăn trở, 文筆流暢 Lời văn lưu loát, 精神不暢 (Tâm tình) không vui vẻ, không thoải mái, 暢敘 Trò chuyện thoả thuê, 暢飲 Uống cho đã. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thông suốt, không có gì ngăn trở, lưu loát
- 暢行無阻 Đường đi thông suốt, không có gì ngăn trở
- 文筆流暢 Lời văn lưu loát
* ② Vui vẻ, hả hê, thoả thích, đã
- 精神不暢 (Tâm tình) không vui vẻ, không thoải mái
- 暢敘 Trò chuyện thoả thuê
- 暢飲 Uống cho đã.
Từ ghép với 畅