Đọc nhanh: 连结 (liên kết). Ý nghĩa là: liên kết; kết hợp, kết liên. Ví dụ : - 小手鼓一种用手敲击的鼓,连结在一起声调和谐的一对中的一个 Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.. - 公路特指连结城市、县镇的公用道路 Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.. - 我们两国被共同关切的问题连结在一起。 Chúng ta hai nước được kết nối bởi những vấn đề chung quan tâm.
连结 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liên kết; kết hợp
结合 (在一起)
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 我们 两国 被 共同 关切 的 问题 连结 在 一起
- Chúng ta hai nước được kết nối bởi những vấn đề chung quan tâm.
- 连结 , 连系 有 连系 的 系列 或 群体
- Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. kết liên
结合(在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连结
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 连结 , 连系 有 连系 的 系列 或 群体
- Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.
- 结为 连理
- kết nghĩa vợ chồng.
- 兵连祸结 , 三十余年
- chiến tranh và tai hoạ liên miên, kéo dài hơn 30 năm.
- 惊险 故事 连载 每一集 都 在 悬念 中 结束 的 情节剧 连载
- Truyện ly kỳ đang được phát hành liên tiếp, mỗi tập đều kết thúc trong sự hồi hộp của câu chuyện.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 我们 两国 被 共同 关切 的 问题 连结 在 一起
- Chúng ta hai nước được kết nối bởi những vấn đề chung quan tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
连›
Kết Hợp
liên tiếp; liên tục
Liên Hiệp
xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
liên quan
liên kết; nối tiếp; gắn liềnliên hợp
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
Đá Quý, Bảo Thạch, Ngọc
Liên Tục
Đoàn Kết
Liên Tiếp
gắn bó; duy trì; giữ
liên tiếp; tiếp giáp; liền; sát; liền nhau; giáp nhau
Tương Liên, Kết Nối
liên kết với nhauđể khóa chặttham gia vớihợp nhất với
Duy Trì
Gắn Liền, Nối Tiếp
liên kết
liên minhgiống như 联合 | 聯合kết hợptham giađoàn kếtgắn; chắp liềnnối