Đọc nhanh: 连合 (liên hợp). Ý nghĩa là: liên minh, giống như 联合 | 聯合, kết hợp.
连合 khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. liên minh
alliance
✪ 2. giống như 联合 | 聯合
same as 联合|聯合
✪ 3. kết hợp
to combine
✪ 4. tham gia
to join
✪ 5. đoàn kết
to unite
✪ 6. gắn; chắp liền
连接使合在一起
✪ 7. nối
连接; 使连接
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连合
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
连›
Kết Hợp
Liên Hiệp
xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
liên kết; nối tiếp; gắn liềnliên hợp
tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu); củ hợpvào hùa
Liên Kết, Kết Hợp
Đoàn Kết
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
gắn bó; duy trì; giữ
Tổ Hợp, Tổ Hợp Thành, Nhóm
liên tiếp; liên tục
liên kết