连襟 liánjīn
volume volume

Từ hán việt: 【liên khâm】

Đọc nhanh: 连襟 (liên khâm). Ý nghĩa là: anh em đồng hao; anh em cột chèo; liên khâm. Ví dụ : - 他是我的连襟。 cậu ấy là anh em đồng hao với tôi.. - 他们是同事又是连襟。 họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.

Ý Nghĩa của "连襟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连襟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh em đồng hao; anh em cột chèo; liên khâm

姐姐的丈夫和妹妹的丈夫之间的亲戚关系

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 连襟 liánjīn

    - cậu ấy là anh em đồng hao với tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同事 tóngshì yòu shì 连襟 liánjīn

    - họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连襟

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 大人 dàrén 遭殃 zāoyāng hái 连带 liándài 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - shì de 连襟 liánjīn

    - cậu ấy là anh em đồng hao với tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同事 tóngshì yòu shì 连襟 liánjīn

    - họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao