Đọc nhanh: 局部连结网络 (cục bộ liên kết võng lạc). Ý nghĩa là: mạng kết nối địa phương.
局部连结网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng kết nối địa phương
local connectionist network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部连结网络
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 这部 电影 的 结局 非常 讽刺
- Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.
- 这部 电影 的 结局 发人深思
- Kết cục của bộ phim này làm cho người ta suy nghĩ sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
结›
络›
网›
连›
部›