Đọc nhanh: 接连 (tiếp liên). Ý nghĩa là: liên tiếp; liên tục; liền một mạch. Ví dụ : - 他接连说了三次。 Anh ấy nói liên tiếp ba lần.. - 他接连失败了两次。 Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.. - 他们接连几天加班。 Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
接连 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tiếp; liên tục; liền một mạch
一次跟着一次;一个跟着一个; 接着前面的; 继续
- 他 接连 说 了 三次
- Anh ấy nói liên tiếp ba lần.
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 接连
✪ 1. 接连 + Động từ + Số lượng từ
làm gì liên tiếp...
- 他 接连 输 了 三场 比赛
- Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
✪ 2. 接连 + 不断
liên tiếp không ngừng
- 问题 接连不断 地 出现
- Vấn đề xuất hiện liên tiếp không ngừng.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
So sánh, Phân biệt 接连 với từ khác
✪ 1. 接连 vs 不断
Đằng sau "接连" có thể có từ chỉ số lượng, đằng sau"不断" không thể có từ chỉ số lượng.
✪ 2. 一连 vs 接连
- "一连" phía sau bắt buộc mang theo số lượng từ.
- "接连" không có hạn chế này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接连
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 因为 腮腺炎 她 接连 卧床 好几 星期
- Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
连›
Tiếp Tục
Lục Tục, Liên Tiếp
liên quan đến nhautương tác
liên kết với nhauđể khóa chặttham gia vớihợp nhất với
liên quan
nối liền; gắn liền
liên tiếp; tiếp giáp; liền; sát; liền nhau; giáp nhau
Liên Kết, Kết Hợp
Liên Tục
Liên Miên, Liên Tục, Không Ngớt
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
liên kết
Tương Liên, Kết Nối
Liên Tiếp, Không Ngừng, Liên Tục
Tiếp Tục
Liên Tục
xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
Gắn Liền, Nối Tiếp