维系 wéixì
volume volume

Từ hán việt: 【duy hệ】

Đọc nhanh: 维系 (duy hệ). Ý nghĩa là: gắn bó; duy trì; giữ. Ví dụ : - 维系人心。 gắn bó lòng người. - 友谊靠诚信维系。 Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.. - 维系旧制度的支柱已经消失了。 Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.

Ý Nghĩa của "维系" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

维系 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gắn bó; duy trì; giữ

维持并联系,使不涣散、不中断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 维系人心 wéixìrénxīn

    - gắn bó lòng người

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì kào 诚信 chéngxìn 维系 wéixì

    - Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.

  • volume volume

    - 维系 wéixì jiù 制度 zhìdù de 支柱 zhīzhù 已经 yǐjīng 消失 xiāoshī le

    - Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维系

  • volume volume

    - 联系 liánxì zài 特拉维夫 tèlāwéifū de rén

    - Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.

  • volume volume

    - 维系人心 wéixìrénxīn

    - gắn bó lòng người

  • volume volume

    - 暖气 nuǎnqì 系统 xìtǒng 需要 xūyào 维修 wéixiū

    - Hệ thống lò sưởi cần được sửa chữa.

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì kào 诚信 chéngxìn 维系 wéixì

    - Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 通过 tōngguò 自动化 zìdònghuà 扩展 kuòzhǎn le 人类 rénlèi 神经系统 shénjīngxìtǒng de 功能 gōngnéng 思维 sīwéi 决断 juéduàn de 才能 cáinéng

    - Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.

  • volume volume

    - 维系 wéixì jiù 制度 zhìdù de 支柱 zhīzhù 已经 yǐjīng 消失 xiāoshī le

    - Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 维系 wéixì 友谊 yǒuyì

    - Chúng ta cần duy trì tình bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 维持 wéichí zhe 良好 liánghǎo de 关系 guānxì

    - Họ duy trì mối quan hệ tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa