Đọc nhanh: 毗连 (bì liên). Ý nghĩa là: liên tiếp; tiếp giáp; liền; sát; liền nhau; giáp nhau. Ví dụ : - 樯桅毗连。 trụ buồm san sát.. - 江苏省北部跟山东省毗连。 phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
毗连 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tiếp; tiếp giáp; liền; sát; liền nhau; giáp nhau
连接
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗连
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毗›
连›