揄扬 yú yáng
volume volume

Từ hán việt: 【du dương】

Đọc nhanh: 揄扬 (du dương). Ý nghĩa là: tán dương; tán thưởng; ca ngợi, tuyên dương; nêu gương. Ví dụ : - 极口揄扬 tán dương không ngớt. - 揄扬大义 tuyên dương tinh thần đại nghĩa

Ý Nghĩa của "揄扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揄扬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tán dương; tán thưởng; ca ngợi

赞扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 极口揄 jíkǒuyú yáng

    - tán dương không ngớt

✪ 2. tuyên dương; nêu gương

宣扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - yáng 大义 dàyì

    - tuyên dương tinh thần đại nghĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揄扬

  • volume volume

    - 极口揄 jíkǒuyú yáng

    - tán dương không ngớt

  • volume volume

    - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • volume volume

    - yáng 大义 dàyì

    - tuyên dương tinh thần đại nghĩa

  • volume volume

    - 扬鞭 yángbiān 策马 cèmǎ 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 他扬 tāyáng zhe 手中 shǒuzhōng de 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 上级 shàngjí de 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.

  • volume volume

    - fàn le 错误 cuòwù dàn 知错 zhīcuò 能改 nénggǎi 值得 zhíde 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yú
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMN (手人一弓)
    • Bảng mã:U+63C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp