费尽心机 fèi jìn xīnjī
volume volume

Từ hán việt: 【phí tần tâm cơ】

Đọc nhanh: 费尽心机 (phí tần tâm cơ). Ý nghĩa là: vắt óc tìm kế, hao tổn tâm sức; hao tâm tổn sức.

Ý Nghĩa của "费尽心机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

费尽心机 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vắt óc tìm kế

用尽了心思形容千方百计地谋算

✪ 2. hao tổn tâm sức; hao tâm tổn sức

绞尽脑汁:不断地、拼命地想突破困难:冥思苦想

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费尽心机

  • volume volume

    - 费尽心力 fèijìnxīnlì

    - đem hết tâm lực.

  • volume volume

    - 费尽心血 fèijìnxīnxuè

    - dốc hết tâm huyết.

  • volume volume

    - 枉费心机 wǎngfèixīnjī

    - nhọc lòng vô ích; tính toán uổng công.

  • volume volume

    - 费尽心机 fèijìnxīnjī

    - suy nghĩ hết cách

  • volume volume

    - 这次 zhècì 努力 nǔlì 枉费心机 wǎngfèixīnjī

    - Nỗ lực lần này là uổng công vô ích.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 费尽心思 fèijìnxīnsi 地去 dìqù xiǎng 关于 guānyú 引渡 yǐndù de 问题 wèntí

    - Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ

  • volume volume

    - 徒费 túfèi 心机 xīnjī 还是 háishì 失败 shībài le

    - Cô ấy mất công tính toán một cách vô ích, vẫn thất bại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 试图 shìtú 解决 jiějué 他们 tāmen de 分歧 fēnqí 然而 ránér 却是 quèshì 白费心机 báifèixīnjī

    - Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa