Đọc nhanh: 深沉心机 (thâm trầm tâm cơ). Ý nghĩa là: tâm tư sâu lắng.
深沉心机 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm tư sâu lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深沉心机
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 的 心情 变得 沉重
- Tâm tình anh ấy trở nên nặng nề.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
机›
沉›
深›