深沉心机 shēnchén xīnjī
volume volume

Từ hán việt: 【thâm trầm tâm cơ】

Đọc nhanh: 深沉心机 (thâm trầm tâm cơ). Ý nghĩa là: tâm tư sâu lắng.

Ý Nghĩa của "深沉心机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深沉心机 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tâm tư sâu lắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深沉心机

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 深沉 shēnchén

    - Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.

  • volume volume

    - 处处 chùchù 算计 suànji 心机 xīnjī tài duō

    - Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù 摔碎 shuāisuì le

    - Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng 变得 biànde 沉重 chénzhòng

    - Tâm tình anh ấy trở nên nặng nề.

  • volume volume

    - 任务 rènwù hái 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 心里 xīnli 老是 lǎoshi 沉甸甸 chéndiàndiàn de

    - nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 能够 nénggòu 深入人心 shēnrùrénxīn

    - Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.

  • volume

    - 今天 jīntiān kàn le 一眼 yīyǎn 那台 nàtái 离心机 líxīnjī

    - Tôi đã xem qua máy ly tâm

  • volume volume

    - 深入群众 shēnrùqúnzhòng 虚心学习 xūxīnxuéxí 找到 zhǎodào le 解决问题 jiějuéwèntí de 门径 ménjìng

    - anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao