费尽心思 fèi jìn xīnsī
volume volume

Từ hán việt: 【phí tần tâm tư】

Đọc nhanh: 费尽心思 (phí tần tâm tư). Ý nghĩa là: Vắt óc suy nghĩ; dốc hết tâm tư. Ví dụ : - 他开始费尽心思地去想关于引渡法的问题. Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ

Ý Nghĩa của "费尽心思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

费尽心思 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vắt óc suy nghĩ; dốc hết tâm tư

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 费尽心思 fèijìnxīnsi 地去 dìqù xiǎng 关于 guānyú 引渡 yǐndù de 问题 wèntí

    - Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费尽心思

  • volume volume

    - 殚思极虑 dānsījílǜ ( 用尽 yòngjìn 心思 xīnsī )

    - lo lắng hết lòng

  • volume volume

    - 白费 báifèi 心思 xīnsī

    - nhọc lòng vô ích

  • volume volume

    - 费尽心力 fèijìnxīnlì

    - đem hết tâm lực.

  • volume volume

    - 费尽心血 fèijìnxīnxuè

    - dốc hết tâm huyết.

  • volume volume

    - 费尽心机 fèijìnxīnjī

    - suy nghĩ hết cách

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 努力 nǔlì 白费 báifèi le 心思 xīnsī

    - Nỗ lực của chúng tôi đã bị uổng phí.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 费尽心思 fèijìnxīnsi 地去 dìqù xiǎng 关于 guānyú 引渡 yǐndù de 问题 wèntí

    - Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ

  • volume volume

    - 绞脑汁 jiǎonǎozhī ( fèi 心思 xīnsī )

    - vắt óc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao