处心积虑 chǔxīnjīlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【xứ tâm tí lự】

Đọc nhanh: 处心积虑 (xứ tâm tí lự). Ý nghĩa là: trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế hoạch cân nhắc.

Ý Nghĩa của "处心积虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

处心积虑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế hoạch cân nhắc

千方百计地盘算 (多含贬义)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处心积虑

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 要事 yàoshì 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn

    - Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 处处 chùchù 算计 suànji 心机 xīnjī tài duō

    - Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 小心 xiǎoxīn 处理 chǔlǐ le 胞衣 bāoyī

    - Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 忧虑 yōulǜ zhuì zài 心头 xīntóu

    - Sự lo lắng đè nặng trong tâm trí anh ta.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 文件 wénjiàn 特别 tèbié 细心 xìxīn

    - Cô ấy xử lý tài liệu đặc biệt tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 处以 chùyǐ 公心 gōngxīn

    - xét xử công bằng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 所有 suǒyǒu de 疑虑 yílǜ 突然 tūrán 烟消云散 yānxiāoyúnsàn le

    - Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.

  • volume volume

    - 个性 gèxìng 迥异 jiǒngyì de 两个 liǎnggè rén 相安无事 xiāngānwúshì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 必定 bìdìng yǒu 积极 jījí de xīn

    - Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao