费劲 fèijìn
volume volume

Từ hán việt: 【phí kình】

Đọc nhanh: 费劲 (phí kình). Ý nghĩa là: tốn sức; hao sức; phí sức; mất sức, vất vả; khó khăn; cực khổ. Ví dụ : - 搬东西很费劲。 Chuyển đồ đạc rất mất sức.. - 爬山特别费劲。 Leo núi cực tốn sức.. - 解题十分费劲。 Giải đề rất hao sức.

Ý Nghĩa của "费劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

费劲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốn sức; hao sức; phí sức; mất sức

耗费精力;吃力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搬东西 bāndōngxī hěn 费劲 fèijìn

    - Chuyển đồ đạc rất mất sức.

  • volume volume

    - 爬山 páshān 特别 tèbié 费劲 fèijìn

    - Leo núi cực tốn sức.

  • volume volume

    - 解题 jiětí 十分 shífēn 费劲 fèijìn

    - Giải đề rất hao sức.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 走路 zǒulù hěn 费劲 fèijìn

    - Người già đi lại rất tốn sức.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

费劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vất vả; khó khăn; cực khổ

做事或说话等用心;辛苦的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 费劲 fèijìn xiǎng 办法 bànfǎ

    - Anh ấy vất vả nghĩ cách.

  • volume volume

    - 费劲 fèijìn cái 说服 shuōfú

    - Tôi khó khăn mới thuyết phục được anh ấy.

  • volume volume

    - 费劲 fèijìn 解释 jiěshì zhe

    - Anh ấy vất vả giải thích.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 费劲 fèijìn 找人 zhǎorén 帮忙 bāngmáng

    - Chúng tôi vất vả tìm người giúp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费劲

  • volume volume

    - 费劲 fèijìn 解释 jiěshì zhe

    - Anh ấy vất vả giải thích.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • volume volume

    - fèi le 牛劲 niújìn

    - tốn bao công sức.

  • volume volume

    - 搬东西 bāndōngxī hěn 费劲 fèijìn

    - Chuyển đồ đạc rất mất sức.

  • volume volume

    - 费劲 fèijìn xiǎng 办法 bànfǎ

    - Anh ấy vất vả nghĩ cách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 费劲 fèijìn 找人 zhǎorén 帮忙 bāngmáng

    - Chúng tôi vất vả tìm người giúp.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 走路 zǒulù hěn 费劲 fèijìn

    - Người già đi lại rất tốn sức.

  • volume volume

    - 爬山 páshān 特别 tèbié 费劲 fèijìn

    - Leo núi cực tốn sức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao