呕心沥血 ǒuxīnlìxuè
volume volume

Từ hán việt: 【ẩu tâm lịch huyết】

Đọc nhanh: 呕心沥血 (ẩu tâm lịch huyết). Ý nghĩa là: dốc hết tâm huyết.

Ý Nghĩa của "呕心沥血" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呕心沥血 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc hết tâm huyết

形容费尽心思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕心沥血

  • volume volume

    - 费尽心血 fèijìnxīnxuè

    - dốc hết tâm huyết.

  • volume volume

    - 血压 xuèyā 心率 xīnlǜ jūn 稳定 wěndìng

    - HA và nhịp tim không ổn định.

  • volume volume

    - 心血来潮 xīnxuèláicháo

    - có nguồn cảm hứng; nổi máu.

  • volume volume

    - 他病 tābìng 开始 kāishǐ 呕血 ǒuxuè

    - Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

  • volume volume

    - 沥血 lìxuè

    - nhỏ giọt máu.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 承载 chéngzài le 作者 zuòzhě de 心血 xīnxuè

    - Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.

  • volume volume

    - 血液 xuèyè cóng 心脏 xīnzàng 输出 shūchū jīng 血管 xuèguǎn 分布 fēnbù dào 全身 quánshēn 组织 zǔzhī

    - máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.

  • volume volume

    - 呕心 ǒuxīn 之作 zhīzuò

    - tác phẩm tâm huyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu , òu
    • Âm hán việt: , Âu , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSK (口尸大)
    • Bảng mã:U+5455
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
    • Bảng mã:U+6CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa