Đọc nhanh: 呕心沥血 (ẩu tâm lịch huyết). Ý nghĩa là: dốc hết tâm huyết.
呕心沥血 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dốc hết tâm huyết
形容费尽心思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕心沥血
- 费尽心血
- dốc hết tâm huyết.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 心血来潮
- có nguồn cảm hứng; nổi máu.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 沥血
- nhỏ giọt máu.
- 这 本书 承载 了 作者 的 心血
- Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 呕心 之作
- tác phẩm tâm huyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呕›
⺗›
心›
沥›
血›
nhọc lòng; hao tổn tâm huyết
vắt óc tìm mưu kế; vắt óc suy tính (mang nghĩa xấu)
vắt óc tìm kếhao tổn tâm sức; hao tâm tổn sức
trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế hoạch cân nhắc
trung thành và tận tụy (thành ngữ); trung thành và chân thật
vắt óc suy nghĩ
Toàn Tâm Toàn Ý, Một Lòng
lo lắng hết lòng; hết lòng hết sức
lòng son dạ sắt; tận tuỵ; hết lòng; tận tâm; thành tâm; hết sức trung thành; thề ước thuỷ chung; lòng dạ son sắt; chung thuỷ; son sắt; thuỷ chung
sống mơ mơ màng màng; mơ mơ màng màng như người say rượu (sống hoàn toàn có mục đích)tuý sinh mộng tử