Đọc nhanh: 白费心机 (bạch phí tâm cơ). Ý nghĩa là: Mất công mất sức; vô ích. Ví dụ : - 我们试图解决他们的分歧,然而却是白费心机 Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
白费心机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mất công mất sức; vô ích
《白费心机》是简宁作词, K Hairston、T Gale作曲,关淑怡演唱的歌曲,该歌曲收录在关淑怡1991年发行的专辑《恋一世的爱》中。
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白费心机
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 枉费心机
- nhọc lòng vô ích; tính toán uổng công.
- 费尽心机
- suy nghĩ hết cách
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 我们 的 努力 白费 了 心思
- Nỗ lực của chúng tôi đã bị uổng phí.
- 这次 努力 枉费心机
- Nỗ lực lần này là uổng công vô ích.
- 她 徒费 心机 , 还是 失败 了
- Cô ấy mất công tính toán một cách vô ích, vẫn thất bại.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
机›
白›
费›