参展 cānzhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tham triển】

Đọc nhanh: 参展 (tham triển). Ý nghĩa là: tham gia triển lãm. Ví dụ : - 参展单位 đơn vị tham gia triển lãm. - 参展的商品有一千余种。 sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại

Ý Nghĩa của "参展" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

参展 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tham gia triển lãm

参加展览

Ví dụ:
  • volume volume

    - 参展 cānzhǎn 单位 dānwèi

    - đơn vị tham gia triển lãm

  • volume volume

    - 参展 cānzhǎn de 商品 shāngpǐn yǒu 千余种 qiānyúzhǒng

    - sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参展

  • volume volume

    - 展览会 zhǎnlǎnhuì 免费参观 miǎnfèicānguān

    - Xem triển lãm miễn phí.

  • volume volume

    - 参展 cānzhǎn 单位 dānwèi

    - đơn vị tham gia triển lãm

  • volume volume

    - 展览 zhǎnlǎn 光地 guāngdì 参展商 cānzhǎnshāng 自行设计 zìxíngshèjì 盖建 gàijiàn 展位 zhǎnwèi bìng 铺上 pùshàng 地毯 dìtǎn

    - Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 大家 dàjiā lái 参观 cānguān 我们 wǒmen de 展览 zhǎnlǎn

    - Chào mừng mọi người đến tham quan triển lãm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn de 总共 zǒnggòng 二十万人次 èrshíwànréncì

    - Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • volume volume

    - 参观 cānguān de 时候 shíhou hěn 留心 liúxīn 不放过 bùfàngguò 每一件 měiyījiàn 展品 zhǎnpǐn

    - lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen jiā yòu 参加 cānjiā le 花展 huāzhǎn ma

    - Lại là gia đình của bạn ở buổi triển lãm hoa à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao