Đọc nhanh: 抽缩 (trừu súc). Ý nghĩa là: co lại; rút lại; ngắn lại; co vào; co rúm (cơ thể).
抽缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. co lại; rút lại; ngắn lại; co vào; co rúm (cơ thể)
机体因受刺激而收缩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽缩
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
缩›