部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sư】
Đọc nhanh: 摅 (sư). Ý nghĩa là: phát biểu; bày tỏ, lao theo. Ví dụ : - 略摅己意。 nói sơ qua ý kiến của mình.
摅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phát biểu; bày tỏ
表示;发表
- 略 lüè 摅 shū 己意 jǐyì
- nói sơ qua ý kiến của mình.
✪ 2. lao theo
奔腾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摅
摅›
Tập viết