Đọc nhanh: 舒展筋骨 (thư triển cân cốt). Ý nghĩa là: giãn gân cốt.
舒展筋骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giãn gân cốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒展筋骨
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 舒筋活血
- máu huyết lưu thông máu
- 树叶 在 微风 中 舒展
- Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 孩子 们 在 草地 上 玩 得 很 舒展
- Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.
- 他 的 笑容 非常 舒展
- Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
筋›
舒›
骨›