舒展筋骨 shūzhǎn jīngǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thư triển cân cốt】

Đọc nhanh: 舒展筋骨 (thư triển cân cốt). Ý nghĩa là: giãn gân cốt.

Ý Nghĩa của "舒展筋骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舒展筋骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giãn gân cốt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒展筋骨

  • volume volume

    - 筋骨 jīngǔ 隐隐作痛 yǐnyǐnzuòtòng

    - gân cốt đau âm ỷ.

  • volume volume

    - 荷叶 héyè 舒展 shūzhǎn zhe 发出 fāchū 清香 qīngxiāng

    - lá sen xoè ra, toả hương thơm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 动作 dòngzuò néng 帮助 bāngzhù 舒展 shūzhǎn 肌肉 jīròu

    - Động tác này giúp giãn cơ.

  • volume volume

    - 舒筋活血 shūjīnhuóxuè

    - máu huyết lưu thông máu

  • volume volume

    - 树叶 shùyè zài 微风 wēifēng zhōng 舒展 shūzhǎn

    - Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 舒展 shūzhǎn

    - Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng wán hěn 舒展 shūzhǎn

    - Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 舒展 shūzhǎn

    - Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao