绝望 juéwàng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt vọng】

Đọc nhanh: 绝望 (tuyệt vọng). Ý nghĩa là: tuyệt vọng; hết hi vọng. Ví dụ : - 她在失败后绝望了。 Cô ấy đã tuyệt vọng sau thất bại.. - 面对困境他绝望了。 Đối mặt với khó khăn, anh ấy đã tuyệt vọng.. - 他们绝望了无法继续前进。 Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.

Ý Nghĩa của "绝望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绝望 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyệt vọng; hết hi vọng

希望断绝; 毫无希望

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 失败 shībài hòu 绝望 juéwàng le

    - Cô ấy đã tuyệt vọng sau thất bại.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 困境 kùnjìng 绝望 juéwàng le

    - Đối mặt với khó khăn, anh ấy đã tuyệt vọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 绝望 juéwàng le 无法 wúfǎ 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝望

  • volume volume

    - 敌人 dírén 绝望 juéwàng 悲鸣 bēimíng

    - kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng

  • volume volume

    - shuí 承望 chéngwàng 负义 fùyì 绝情 juéqíng

    - ai ngờ phụ nghĩa tuyệt tình

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 绝望 juéwàng

    - gần như tuyệt vọng

  • volume volume

    - 笼中 lóngzhōng zhī rén hěn 绝望 juéwàng

    - Người trong cũi rất tuyệt vọng.

  • volume volume

    - 绝望 juéwàng zhōng 不停 bùtíng 号哭 hàokū

    - Cô ấy không ngừng gào khóc trong tuyệt vọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 绝望 juéwàng le 无法 wúfǎ 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.

  • volume volume

    - de 拒绝 jùjué ràng 感到 gǎndào hěn 失望 shīwàng

    - Tôi thất vọng vì sự từ chối của anh ấy.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó de 地步 dìbù ràng 感到 gǎndào 绝望 juéwàng

    - Tình cảnh cuộc sống khiến cô ấy cảm thấy tuyệt vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao