Đọc nhanh: 绝响 (tuyệt hưởng). Ý nghĩa là: thất truyền.
绝响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất truyền
本指失传的音乐,后来泛指传统已断的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝响
- 不声不响
- im hơi lặng tiếng
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
绝›