希冀 xījì
volume volume

Từ hán việt: 【hi kí】

Đọc nhanh: 希冀 (hi kí). Ý nghĩa là: mong được; mong có; ước ao; khao khát, kỳ vọng.

Ý Nghĩa của "希冀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mong được; mong có; ước ao; khao khát

希望得到

✪ 2. kỳ vọng

希望; 希图

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希冀

  • volume volume

    - 原本 yuánběn 希望 xīwàng 继续 jìxù dāng 全职 quánzhí 警官 jǐngguān

    - Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn 希望 xīwàng 可以 kěyǐ 改变 gǎibiàn 世界 shìjiè

    - Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.

  • volume volume

    - 单纯 dānchún 希望 xīwàng 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 通过 tōngguò 广告 guǎnggào 扩大 kuòdà 知名度 zhīmíngdù

    - Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó zài 南方 nánfāng shì 希罕 xīhan 东西 dōngxī

    - ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 降低 jiàngdī tàn 排放 páifàng

    - Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng jiāng 辜负 gūfù 他们 tāmen de 期望 qīwàng

    - Họ hy vọng anh ấy sẽ không phụ sự kỳ vọng của họ.

  • volume volume

    - 希冀 xījì

    - kỳ vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bát 八 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPWTC (中心田廿金)
    • Bảng mã:U+5180
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao