Đọc nhanh: 希冀 (hi kí). Ý nghĩa là: mong được; mong có; ước ao; khao khát, kỳ vọng.
✪ 1. mong được; mong có; ước ao; khao khát
希望得到
✪ 2. kỳ vọng
希望; 希图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希冀
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 他们 相信 , 希望 可以 改变 世界
- Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 骆驼 在 南方 是 希罕 东西
- ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 他们 希望 他 将 不 辜负 他们 的 期望
- Họ hy vọng anh ấy sẽ không phụ sự kỳ vọng của họ.
- 希冀
- kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冀›
希›