Đọc nhanh: 巴望 (ba vọng). Ý nghĩa là: trông mong; mong; mong mỏi; mong chờ; mong ngóng 盼望, điều mong đợi; hy vọng; trông chờ; trông mong; trông cậy 指望;盼头, mong ngóng. Ví dụ : - 巴望儿子早日平安回来 mong con sớm được bình an trở về. - 今年收成有巴望 thu hoạch năm nay có hy vọng đây
巴望 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trông mong; mong; mong mỏi; mong chờ; mong ngóng 盼望
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
✪ 2. điều mong đợi; hy vọng; trông chờ; trông mong; trông cậy 指望;盼头
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
✪ 3. mong ngóng
盼望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴望
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
望›