Đọc nhanh: 奢望 (xa vọng). Ý nghĩa là: tham vọng quá đáng; ước mong quá cao; ôm mộng; giấc mộng xa vời, xa vọng.
奢望 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tham vọng quá đáng; ước mong quá cao; ôm mộng; giấc mộng xa vời
过高的希望
✪ 2. xa vọng
过分的希望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奢望
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 奢望
- tham vọng quá đáng.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奢›
望›