Đọc nhanh: 无望 (vô vọng). Ý nghĩa là: hết hi vọng; vô vọng. Ví dụ : - 事情已经无望。 sự việc hết hi vọng gì nữa.
无望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết hi vọng; vô vọng
没有希望
- 事情 已经 无望
- sự việc hết hi vọng gì nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无望
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 土地 平衍 , 一望无际
- ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.
- 事情 已经 无望
- sự việc hết hi vọng gì nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
望›