憧憬 chōngjǐng
volume volume

Từ hán việt: 【sung cảnh】

Đọc nhanh: 憧憬 (sung cảnh). Ý nghĩa là: hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước. Ví dụ : - 我们憧憬更美好的未来。 Chúng tôi mong ước một tương lai tốt đẹp hơn.. - 她憧憬成功的事业。 Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.. - 他憧憬未来的生活。 Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.

Ý Nghĩa của "憧憬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

憧憬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước

向往

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 憧憬 chōngjǐng gèng 美好 měihǎo de 未来 wèilái

    - Chúng tôi mong ước một tương lai tốt đẹp hơn.

  • volume volume

    - 憧憬 chōngjǐng 成功 chénggōng de 事业 shìyè

    - Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.

  • volume volume

    - 憧憬未来 chōngjǐngwèilái de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 憧憬

✪ 1. 憧憬 + Danh từ/ Cụm danh từ

diễn tả sự khao khát, mong mỏi về một điều tốt đẹp, lý tưởng trong tương lai

Ví dụ:
  • volume

    - 憧憬未来 chōngjǐngwèilái de 美好生活 měihǎoshēnghuó

    - Cô ấy khao khát cuộc sống tốt đẹp trong tương lai.

  • volume

    - 憧憬 chōngjǐng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憧憬

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou 憧憬 chōngjǐng 毫无 háowú 瑕疵 xiácī de 恋情 liànqíng

    - Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.

  • volume volume

    - dāng 痛苦 tòngkǔ 缠绕着 chánràozhe de 时候 shíhou 憧憬 chōngjǐng 快乐 kuàilè de 明天 míngtiān

    - Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.

  • volume volume

    - 憧憬 chōngjǐng 成功 chénggōng de 事业 shìyè

    - Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.

  • volume volume

    - 憧憬 chōngjǐng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.

  • volume volume

    - 憧憬 chōngjǐng zhe 幸福 xìngfú de 明天 míngtiān

    - hướng về ngày mai hạnh phúc.

  • volume volume

    - 憧憬未来 chōngjǐngwèilái de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 充满 chōngmǎn zhe duì 未来 wèilái de 憧憬 chōngjǐng

    - lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.

  • volume volume

    - 憧憬未来 chōngjǐngwèilái de 美好生活 měihǎoshēnghuó

    - Cô ấy khao khát cuộc sống tốt đẹp trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung , Tráng , Xung
    • Nét bút:丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYTG (心卜廿土)
    • Bảng mã:U+61A7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAYF (心日卜火)
    • Bảng mã:U+61AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa