松散 sōngsǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tùng tán】

Đọc nhanh: 松散 (tùng tán). Ý nghĩa là: rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần); rời; lơi; khảng tảng; xởi, tơi, lồng bồng. Ví dụ : - 房里太热出来松松散散。 trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.

Ý Nghĩa của "松散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần); rời; lơi; khảng tảng; xởi

(事物的结构) 不紧密; (精神) 不集中

✪ 2. tơi

分散四处

✪ 3. lồng bồng

不紧密

✪ 4. khoan khoái; thoải mái

使轻松舒畅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房里 fánglǐ 太热 tàirè 出来 chūlái 松松散散 sōngsōngsǎnsàn

    - trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.

✪ 5. tơi

分散四处

✪ 6. rời; lơi; khảng tảng; xởi

(事物的结构) 不紧密; (精神) 不集中

✪ 7. lồng bồng

不紧密

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松散

  • volume volume

    - 房里 fánglǐ 太热 tàirè 出来 chūlái 松松散散 sōngsōngsǎnsàn

    - trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.

  • volume volume

    - 安静 ānjìng de 胡同 hútòng 适合 shìhé 散步 sànbù 放松 fàngsōng

    - Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.

  • volume volume

    - 满屋 mǎnwū 散布 sànbù zhe 松油 sōngyóu de 刺鼻 cìbí 气味 qìwèi

    - Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.

  • volume volume

    - zài 海边 hǎibiān 散步 sànbù ràng rén 轻松 qīngsōng

    - Đi dạo bên bờ biển khiến người ta thư giãn.

  • volume volume

    - 散步 sànbù 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Đi bộ để thư giãn.

  • volume volume

    - 信号旗 xìnhàoqí 松散地 sōngsǎndì cóng 桅杆 wéigān shàng 垂下来 chuíxiàlai

    - Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.

  • volume volume

    - zài 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì 轻松 qīngsōng 散步 sànbù 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 团队 tuánduì de 组织 zǔzhī 松散 sōngsǎn

    - Đội ngũ này phối hợp lỏng lẻo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa